Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/21529020.webp
gudu zuwa
Yarinya ta gudu zuwa ga uwar ta.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/102114991.webp
yanka
Mawallafin yankan gashi ya yanka gashinta.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/15845387.webp
dauki
Uwar ta dauki ɗantata.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/44127338.webp
bar
Ya bar aikinsa.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/125400489.webp
bar
Masu watsa labarai suka bar jirgin kasa a rana.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/101765009.webp
tare
Kare yana tare dasu.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gani
Sun gani juna kuma bayan lokaci.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/115847180.webp
taimaka
Duk wani ya taimaka a kafa tent.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/28581084.webp
rataya
Ayitsi suna rataya daga sabon rijiya.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/84365550.webp
kai
Motar ta kai dukan.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/121180353.webp
rasa
Jira, ka rasa aljihunka!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/113248427.webp
nasara
Ya koya don ya nasara a dama.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.