Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/122605633.webp
bar
Makotanmu suke barin gida.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/112970425.webp
damu
Ta damu saboda yana korar yana.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/87153988.webp
ƙara
Mun buƙata ƙara waƙoƙin gudu da mota.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/127720613.webp
manta
Yana manta da budurwarsa sosai.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/105875674.webp
raka
A sana‘a na kunfu-fu, ya kamata a rika raka sosai.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/102327719.webp
barci
Jaririn ya yi barci.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/1422019.webp
sake fada
Bakin makugin na iya sake fadan sunana.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/123498958.webp
nuna
Ya nuna duniya ga ɗansa.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/58883525.webp
shiga
Ku shiga!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/91293107.webp
tafi shi da wuri
Suna tafi shi da wuri wajen itace.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/68435277.webp
zuwa
Ina farin ciki da zuwanka!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/120686188.webp
karanta
‘Yan matan suna son karanta tare.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.