Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/71670258.webp
jiya
Ana ruwan sama da wuri jiya.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
ciki
Suna tsalle cikin ruwa.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
a safe
Ina da wani yawa a aiki a safe.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ciki
Su biyu suna shigo ciki.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
tare da juna
A ba lalai a yi magana tare da matsala.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
sosai
Yaron yana jin yunwa sosai.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
baya
Ya kai namijin baya.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
kowace inda
Plastic yana kowace inda.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
abu
Na ga wani abu mai kyau!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/141785064.webp
da sauri
Zata iya tafiya gida da sauri.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
duk
Nan zaka ga dukin hoshin duniya.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
yawa
Aikin ya yi yawa ga ni.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.