Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/155080149.webp
me ya sa
Yaran suna so su sani me ya sa duk abin ya kasance haka.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
kusa
Na kusa buga shi!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/166784412.webp
kafin
Shin ka taba rasa duk kuɗinkinka a kasuwanci kafin?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/178653470.webp
waje
Yau muna ciyar da abinci waje.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
duk
Nan zaka ga dukin hoshin duniya.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
sama
Ya na kama dutsen sama.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
kawai
Ta kawai tashi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ma
Karin suna ma su zauna a tebur.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
da sauri
An jera bukatun kan bukata nan da sauri.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
sama
A sama, akwai wani kyau.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
kada
A kada a yi kasa.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
yawa
Na karanta littafai yawa.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.