Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/96228114.webp
yanzu
Zan kira shi yanzu?

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/140125610.webp
kowace inda
Plastic yana kowace inda.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
duk
Nan zaka ga dukin hoshin duniya.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
zuwa-zuwa
Za ka iya kiramu zuwa-zuwa.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
kullum
Ya kamata mu hadu kullum!

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/176427272.webp
kasa
Ya fadi daga sama zuwa kasa.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
sama
A sama, akwai wani kyau.

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
kasa
Suna kallo min kasa.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
tare
Mu ke koyi tare a cikin kungiyar karami.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
a dare
Wata ta haskawa a dare.

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
sosai
Ta yi laushi sosai.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
kuma
Sun hadu kuma.

lại
Họ gặp nhau lại.