Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/124269786.webp
gida
Sojojin ya so ya koma gida zuwa ga iyayensa.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
da safe
Ina buƙatar tashi da safe.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
tare
Mu ke koyi tare a cikin kungiyar karami.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
baya
Ya kai namijin baya.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
a dare
Wata ta haskawa a dare.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
da yawa
Ya kullum aiki da yawa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
kusa
Na kusa buga shi!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/46438183.webp
baya
Tana da yawa baya yau da yamma.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
me ya sa
Yaran suna so su sani me ya sa duk abin ya kasance haka.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
a gida
Ya fi kyau a gida.
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/23025866.webp
duk ranar
Uwar ta bukatar aiki duk ranar.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
sosai
Ta yi laushi sosai.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.