Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/155080149.webp
me ya sa
Yaran suna so su sani me ya sa duk abin ya kasance haka.

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ciki
Su biyu suna shigo ciki.

vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
akan shi
Ya z climbing akan fadar sannan ya zauna akan shi.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
kusa
Na kusa buga shi!

gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/140125610.webp
kowace inda
Plastic yana kowace inda.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ma
Karin suna ma su zauna a tebur.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
fiye da
Yara masu shekaru fiye su na samu kudi.

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
nan
Tafi nan, sannan ka tambayi kuma.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
kusa
Tankin mai yana kusa cikas.

gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
abu
Na ga wani abu mai kyau!

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/154535502.webp
da sauri
An jera bukatun kan bukata nan da sauri.

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
zuwa-zuwa
Za ka iya kiramu zuwa-zuwa.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.