Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/78163589.webp
kusa
Na kusa buga shi!

gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/84417253.webp
kasa
Suna kallo min kasa.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
ba wani inda
Wadannan hanyoyi suna kai ba wani inda.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
tare
Biyu suke son wasa tare.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
me ya sa
Yaran suna so su sani me ya sa duk abin ya kasance haka.

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
a gida
Ya fi kyau a gida.

ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/121564016.webp
dogo
Na jira dogo a dakin jiran.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
tare da juna
A ba lalai a yi magana tare da matsala.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
kaɗai
Na ciyar da dare na kaɗai.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
duk
Nan zaka ga dukin hoshin duniya.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
akan shi
Ya z climbing akan fadar sannan ya zauna akan shi.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
maimakon
Tornadoes ba a ga su maimakon.

thường
Lốc xoáy không thường thấy.