Kalmomi

Koyi Maganganu – Vietnamese

cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
kasa
Ya fadi daga sama zuwa kasa.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
tare
Biyu suke son wasa tare.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
koyaushe
An koyaushe samu takwara nan.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
abu
Na ga wani abu mai kyau!
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
kowace inda
Plastic yana kowace inda.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
dogo
Na jira dogo a dakin jiran.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
waje
Yau muna ciyar da abinci waje.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
kasa
Ya yi tafiya kasa zuwa bature.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
waje
Yaro mai ciwo bai bukatar fita waje ba.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
nan
Tafi nan, sannan ka tambayi kuma.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
yawa
Na karanta littafai yawa.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
tuni
Gidin tuni ya lalace.