Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
aika
Ya aika wasiƙa.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
kira
Dan yaro yana kira cikin murya mai ƙarfi.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
adana
Yarinyar ta adana kuɗinta.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
zuba
Ya zuba kwamfutarsa da fushi kan katamari.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
aika
Aikacen ya aika.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
sake biyu
Dalibin ya sake shekaru biyu.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
samu
Ya samu penshan mai kyau lokacin tsofaffiya.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
fasa
Ya fasa taron a banza.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
tabbatar
Mu tabbatar da ra‘ayinka da farin ciki.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cire
Aka cire guguwar kasa.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
bada
Mai ɗan iska yana bada mu yau kawai.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
tafi tura
Iyalin suna tafi tura a ranakun Lahadi.