Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
baiwa
Ubangijin yana so ya bai ɗan sa kuɗi mafi yawa.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
tsalle
Yaron ya tsalle da farin ciki.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
bar buɗe
Wanda yake barin tagogi ya kira masu satar!
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
bari shiga
Lalle aka bar malaman su shiga a hanyoyi?
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
mutu
Mutane da yawa sun mutu a cikin fina-finai.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
gaya
Duk wanda ke cikin jirgin ya gaya wa kwamando.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
faɗa
Ma‘aikatan wasan suna faɗa tsakaninsu.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
ɗaure
A zafi, suna ɗaurawa gidan tsuntsaye.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
aika
Aikacen ya aika.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
goge
Mawaki yana goge taga.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
maida
Wasan daga bisani sun maida ruwan tsuntsaye.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
tashi
Jirgin sama ya tashi nan da nan.