Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
duba
An duba makiyoyin jini a wannan lab.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
tafi mafi
Ba za ka iya tafi mafi a wannan mukamin ba.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
kashe
Kiyaye, za ka iya kashe mutum da wannan gatari!
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
ɗaure
A zafi, suna ɗaurawa gidan tsuntsaye.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
fara
Zasu fara rikon su.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
bar
Ya bar aikinsa.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
tsara
Kana bukatar tsara muhimman abubuwan daga wannan rubutu.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
gudu zuwa
Yarinya ta gudu zuwa ga uwar ta.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
hana
Kada an hana ciniki?
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
sayar
Kayan aikin ana sayarwa.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
bi
Uwa ta bi ɗanta.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
wuce
Motar ta wuce kashin itace.