Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
da
‘Yar uwarmu ta da ranar haihuwarta yau.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
sha
Saniyoyin suka sha ruwa daga cikin kogi.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
zubar
Kada ka zubar komai daga jaka!
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
gudu
Duk wanda ya gudu daga wuta.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
halicci
Ya kokari bai samu haliccin matsalar ba.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
aiki akan
Ya dace ya yi aiki akan duk wannan fayilolin.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
fadi lafiya
Mata tana fadin lafiya.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
fita
Ta fita da motarta.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
manta
Ba ta son manta da naka ba.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
kwafa
Yaron ya kwafa jirgin sama.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
nema
‘Yan sanda suke neman mai laifi.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
samu hanyar
Ban iya samun hanyar na baya ba.