Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

gaza
Kwararun daza suka gaza.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!

zuwa
Ina farin ciki da zuwanka!
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

wakilci
Luka suke wakiltar abokan nasu a kotu.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!

kuskura
Ku tuna sosai don kada ku yi kuskura!
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.

shiga
Jirgin ruwa yana shigowa cikin marina.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

kore
Ogan mu ya kore ni.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

goge
Ta goge daki.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

tsorata
Ban tsorata sake tsiyaya cikin ruwa ba.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

shiga
Ba za a yiwa wadanda ba a sani ba shiga.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

rubuta
Kana buƙata a rubuta kalmar sirri!
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.

rufe
Yaro ya rufe kansa.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

haduwa
Wannan lokaci suka haduwa a cikin gado.