Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
haɗa
Mu ke haɗa zuma muna kansu.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
halicci
Detektif ya halicci maki.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
tafi
Ƙungiyar ta tafi waje a kan titi.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
dawo
Kare ya dawo da aikin.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
aiki tare
Muna aiki tare kamar ƙungiya.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
samu
Ya samu ƙofar shi a buɗe.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
ji
Ta ji ɗan cikin cikinta.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
kai
Motar ta kai dukan.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
yafe
Ba za ta iya yafe shi ba a kan haka!
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
tunani
Ta kasance ta tunani akan shi koyaushe.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
duba
Mai gyara mota yana duba ayyukan motar.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
bincika
Astronotai suna son binciken sararin samaniya.