Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
manta
Ta manta sunan sa yanzu.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
zubar
Kada ka zubar komai daga jaka!
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
tare
Kare yana tare dasu.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
kashe
Ta kashe duk lokacinta a waje.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
bi
Ƙwararun suna biwa uwar su koyaushe.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
yi
Mataccen yana yi yoga.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
buga
Tana buga kwalballen a kan net.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
hade
Turaren ƙarfe ya hade alarmin.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
rubuta
Da fatan ka rubuta nan!
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
godiya
Ya godiya mata da gashin koki.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
gyara
Ya ke so ya gyara teburin.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
manta
Suka manta ‘yaransu a isteishonin.