Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.

halicci
Detektif ya halicci maki.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

duba
Yana duba aikin kamfanin.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.

kira
Don Allah kira ni gobe.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

so
Ita kadai ta so dobbinsa yadda ya kamata.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

zuwa
Likitoci suke zuwa ga ƙwararru kowace rana.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

buga
Jirgin ƙasa ya buga mota.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

shiga
Makota masu sabon salo suke shiga a sama.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

aika
Ya aika pitsa zuwa gida.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

so
Ta fi so cokali fiye da takalma.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.

tashi
Ƙungiyar tura ta tashi zuwa dutsen.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

tunani
Ta kan tunani sabo kowacce rana.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?

buɗe
Zaka iya buɗe wannan tsakiya don Allah?