Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
damu
Ta damu iyayenta da kyauta.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
adana
Yarinyar ta adana kuɗinta.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
samu lokaci
Don Allah jira, za ka samu lokacinka da zarar ya zo!
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
rubuta
Ya rubuta a kan aikin.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
kira
Malamin ya kira dalibin.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
yi
Ya yi kowace rana tare da skateboard nsa.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
aika
Kamfanin yana son aika wa mutane fiye.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
raba
Yana son ya raba tarihin.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
karanta
Ban iya karanta ba tare da madubi ba.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
aiki
Kayayyakin ƙwallonka suna aiki yanzu ba?
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
kai tare
Mu ka kai itacewar Kirsimeti tare da mu.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
samu
Ta samu kyaututtuka.