Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
halicci
Ya kokari bai samu haliccin matsalar ba.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
jefa
Helikopta ta jefa mazan biyu sama.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
hada
Makarfan yana hada launuka.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
tunani
Ta kasance ta tunani akan shi koyaushe.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
bi
Ƙwararun suna biwa uwar su koyaushe.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
zuba
Ya zuba kwal da cikin kwangila.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
gani
Sun gani juna kuma bayan lokaci.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
yanka
Mawallafin yankan gashi ya yanka gashinta.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
ci
Me zamu ci yau?
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
buga
Jirgin ƙasa ya buga mota.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
fita da magana
Ta ke so ta fito da magana ga abokinta.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
aje amfani
Yana aje gidansa amfani.