Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
gyara
Malama ta gyara makalolin daliban.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
amsa
Ita ta koyi amsawa farko.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
kwance gabas
Anan gida ne - ya kwance kusa da gabas!
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
jira
Yara kan jira yin salo da kasa.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
zubar daga
Bull ya zubar mutumin daga kansa.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
rasa hanyar
Na rasa hanyar na.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
bari gabaki
Babu wanda ya so ya bari shi gabaki a filin sayarwa na supermarket.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
tafi
Ina bukatar hutu, na bukata in tafi!
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
fita da magana
Wanda ya sani ya iya fitowa da magana a cikin darasi.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
dauki
Uwar ta dauki ɗantata.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
haifar
Mutane da yawa suke haifawa haraji.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
sayar da
Mutane suna sayar da kwayoyi da aka amfani da su.