Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.

yarda
Wasu mutane ba su son yarda da gaskiya.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

manta
Ta manta sunan sa yanzu.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.

bar
Mutumin ya bar.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!

tafi
Ina bukatar hutu, na bukata in tafi!
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

tafiya
Na yi tafiya a duniya sosai.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.

kawo
Mutum mai kawo ya kawo abincin.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.

bari gabaki
Babu wanda ya so ya bari shi gabaki a filin sayarwa na supermarket.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

gaya ɗari
Wannan lokaci kuma akwai buƙatar a gaya dari a matsayin kai-tsaye.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.

zabi
Ta zabi wayar kwalliya mai sabo.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

fasa
An fasa dogon hukunci.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

damu
Ta damu saboda yana korar yana.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.

buga
An buga talla a cikin jaridu.