Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
rasa
Jira, ka rasa aljihunka!
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
gyara
Malama ta gyara makalolin daliban.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
gajere
Dole ne a gajeranci abubuwan da suka shafi yara.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
kwafa
Yaron ya kwafa jirgin sama.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
aika
Ya aika pitsa zuwa gida.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
shan ruwa
Shi yana shan ruwa kusan kowane dare.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
taimaka
Ƙungiyoyin rufe wuta sun taimaka da sauri.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
buga
An buga littattafai da jaridu.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
mace
Mutumin da ke da alama ya mace.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
zane
Ya zane maganarsa.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
sabunta
Masu zane suke so su sabunta launin bango.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
nema
Barawo yana neman gidan.