Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
wuce
Ruwan ya yi yawa; motar ba ta iya wuce ba.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
ɗaura
Uwar ta ɗaura ƙafafun jaririnta.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
bar
Wannan ya isa, mu ke barin!
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
fara
Rayuwa mai sabo ta fara da aure.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
kara
Ta kara madara ga kofin.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
kwance
Yaran sun kwance tare a cikin ciɗa.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
sal
Nama ana sal da ita don ajiye ta.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
buɗe
Zaka iya buɗe wannan tsakiya don Allah?
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
raba
Ina da takarda da yawa in raba.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
rufe
Kada ka manta a rufe takunkumin da ƙarfi!
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
ƙara
Diyyata ta ke so ta ƙara gidanta.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
maida
Wasan daga bisani sun maida ruwan tsuntsaye.