Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
zubar
Kada ka zubar komai daga jaka!
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
kashe
An kashe bakteriyoyin bayan gwajin.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
kuskura
Duk abin yau ya kuskura!
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
nasara
Ya koya don ya nasara a dama.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
fi so
Yar mu ba ta karanta littattafai; ta fi son wayarta.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
sani
Yaran suna jin dadi kuma sun sani da yawa.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
addu‘a
Yana addu‘a cikin ƙarƙashi.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
aure
Yaran ba su dace su yi aure ba.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
rike
Ina rike da kuɗin a gefen gadon na.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
iya
Yaƙan yaro yana iya ruƙo ganyen.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
faru wa
Mei ya faru masa lokacin hatsarin aiki?
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
tabbata
Asuransi ta tabbata samun kari a lokacin hatsari.