Kalmomi
Koyi kalmomi – Vietnamese

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
baiwa
Ya bai mata makullin sa.

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
rage
Kana adadin kudinka idan ka rage darajar dakin.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
tafi
Ya son tafiya kuma ya gani ƙasashe da dama.

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
tuna maki
Kwamfuta ya tuna maki da tarukan da ka kira.

bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
tsaya
Abokai biyu suna son su tsaya tare da juna.

lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
goge
Ta goge daki.

phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
dace
Hanyar ba ta dace wa masu tafiya da jakarta ba.

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
haifi
Ta haifi yaro mai lafiya.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
bayyana
Kifi mai girma ya bayyana cikin ruwa ga gaɓa.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
rataya
Kanƙanin yana rataya daga soton gini.

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
dauki lokaci
An dauki lokaci sosai don abinci ya zo.
