Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
bar
Da fatan ka bar yanzu!
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
shiga
An yi sanyi a waje kuma mu ka sanya su shiga.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
ba
Ta ba da shawara ta ruwa tufafi.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cutar ta shiga
Ta cutar ta shiga tana da virus.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
nuna
Ta nunawa sabuwar fasaha.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
zaba
Ba ta iya zaba wane takalma za ta saka ba.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
goge
Ta goge daki.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
komawa
Kayan aiki bai yi ba, masaukin sayar da ya kamata ya komo shi.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
bada
Mai ɗan iska yana bada mu yau kawai.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
tsalle
Yaron ya tsalle da farin ciki.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
yarda
Ba zan iya canja ba, na dace in yarda.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
tsaya
Dole ne ka tsaya a maɗaukacin haske.