Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.

baiwa
Ya bai mata makullin sa.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.

rage
Kana adadin kudinka idan ka rage darajar dakin.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

tafi
Ya son tafiya kuma ya gani ƙasashe da dama.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.

tuna maki
Kwamfuta ya tuna maki da tarukan da ka kira.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

tsaya
Abokai biyu suna son su tsaya tare da juna.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

goge
Ta goge daki.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

dace
Hanyar ba ta dace wa masu tafiya da jakarta ba.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

haifi
Ta haifi yaro mai lafiya.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

bayyana
Kifi mai girma ya bayyana cikin ruwa ga gaɓa.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

rataya
Kanƙanin yana rataya daga soton gini.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

dauki lokaci
An dauki lokaci sosai don abinci ya zo.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.

iyo
Ta iya iyo da tsawon lokaci.