Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
rufe
Ta rufe tirin.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
ba
Me kake bani domin kifina?
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
shiga
Makota masu sabon salo suke shiga a sama.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
shirya
Ta shirya mishi murna mai yawa.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
jagoranci
Ya jagoranta yarinyar ta hannunsa.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
magana
Suka magana akan tsarinsu.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
gama
Ba ta gama wannan lokacin ba.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
rika so
Da yawa suna rikin samun kyakkyawar zamani a Turai.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
kashe
Ta kashe duk lokacinta a waje.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
gudu
Ta gudu kowace safe akan teku.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
dawo da
Na dawo da kudin baki.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
wuce
Motar jirgin ya na wuce a kusa da mu.