Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.

isa
Salati ce ta isa ni a lokacin rana.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

dawo
Ubangijin ya dawo daga yakin.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.

gina
Sun gina wani abu tare.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.

samu
Yara suna samun kudin allo ne kawai.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!

cire
Danmu ya cire duk abin da yake samu!
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

sa aside
Ina son in sa wasu kuɗi aside domin bayan nan kowace wata.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

haifi
Ta haifi yaro mai lafiya.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

kai
Suna kai ‘ya‘yan su akan maki.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

buga
Mai girki ya buga littattafai da yawa.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

gani
Ina ganin komai kyau ta hanyar madogarata ta sabo.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.

gyara
Tana so ta gyara tsawonsa.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

buga
Jirgin ƙasa ya buga mota.