Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
kira
Don Allah kira ni gobe.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
ajiye
Motoci suke ajiye a kasa cikin ɓar gidan.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
fado
Ya fado akan hanya.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
rubuta a kan
Masu sana‘a sun rubuta a kan dukkan ƙwallon.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
samu
Ta samu kyaututtuka.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
zaba
Ba ta iya zaba wane takalma za ta saka ba.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
wasa
Yaron yana son wasa da kansa.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
dauka
Yaron an dauko shi daga makarantar yara.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
yanka
Mawallafin yankan gashi ya yanka gashinta.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
maida
Muryarta ta maida murya mai kyau.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
sani
Yaran suna jin dadi kuma sun sani da yawa.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
zama
Dainosorasu ba su zama yau ba.