Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!

shirya
An shirya abinci mai dadi!
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

jagoranci
Mai tattaunawa mai tsada yana jagoranci.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

rage
Lallai ina bukatar rage kudin da nake bada wa silil.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.

sha
Saniyoyin suka sha ruwa daga cikin kogi.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

dauka
Ta dauka tuffa.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

ɗaure
A zafi, suna ɗaurawa gidan tsuntsaye.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

saurari
Yara suna son su sauraro labarinta.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!

zane
Na zane hoto mai kyau maki!
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

rubuta
Ya rubuta wasiƙa.
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?

tafi
Kuwa inda ku biyu ke tafi?
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.

bada
Kujerun kan bada wa masu bikin likimo.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.

hada
Zaka iya hada salad mai lafiya da kayan miya.