Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
haɗa
Koyon yaren ya haɗa dalibai daga duk fadin duniya.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
wuta
Ba zaka iya wutan kuɗi ba.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
samu
Ta samu kyautar da tana da kyau.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
yi
Ya yi kowace rana tare da skateboard nsa.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
tsaya
Dole ne ka tsaya a maɗaukacin haske.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
rufe
Ta rufe fuskar ta.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
samu
Zan iya samu maka aiki mai kyau.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
tafi shi da wuri
Dole ne ka tafi shi da wuri wajen wannan itace.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
shigo
Ana shigowa da kayayyaki daga kasashen duniya.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
yafe
Ba za ta iya yafe shi ba a kan haka!
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
nema
Barawo yana neman gidan.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
duba baya
Ta duba baya ga ni kuma ta murmushi.