Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
amsa
Ita ta koyi amsawa farko.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
zane
Na zane hoto mai kyau maki!
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
dauka
Ta dauka wani abu daga kan kasa.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
aiki
Okada ya kasa; ba ya aiki yanzu ba.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
zuba wa
Suna zuba da kwalwa ga junansu.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
kashe
Macijin ya kashe ɓarayin.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
raka
Suna son raka, amma kawai a wasan tebur-bolo.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
kira
Yarinyar ta kira abokinta.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
haifi
Za ta haifi nan gaba.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
ci
Kaza suna cin tattabaru.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
bada komai
Fefeho zasu bada komai.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
raka
Kiyaye, doki ya iya raka!