Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
raba
Suka raba ayyukan gidan tsakaninsu.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
damu
Tana damun gogannaka.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
ƙara karfi
Gymnastics ke ƙara karfin kwayoyi.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
kwance
Suna da wuya kuma suka kwance.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
juya zuwa
Suna juya zuwa juna.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
shigo
Mu shigo da itace daga kasashe daban-daban.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
tafiya
Na yi tafiya a duniya sosai.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
tsaya
Abokai biyu suna son su tsaya tare da juna.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
kara
Al‘ummar ta kara sosai.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
duba
Ta duba cikin ƙwaya.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
bada
Ba‘a dace a bada rashin farin ciki.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
ceto
Likitoci sun iya ceto ransa.