Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

tare
Su biyu suna nufin su shiga cikin gida tare.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

yi tunani
Ya kamata ka yi tunani ina ne!
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

ɗaure
A zafi, suna ɗaurawa gidan tsuntsaye.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.

sha‘awar
Yaron mu yana da sha‘awar mawaƙa sosai.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.

gaya maki
Mun gaya maki zuwa taron biki na sabuwar shekara.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

aika
Na aika maka sakonni.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

samu
Zan iya samun intanetin da yake sauqi sosai.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.

raba
Yana son ya raba tarihin.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.

buga
Iyaye basu kamata su buga ‘ya‘yansu ba.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

buga
Mai girki ya buga littattafai da yawa.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!

bar
Ba za ka iya barin murfin!
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

gano
Jiragen sama sun gano kasar sabo.