Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
fita
Don Allah, fita a filin zazzabi na gaba.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
buƙata
Ɗan uwata ya buƙata abin da yawa daga gareni.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
hada
Makarfan yana hada launuka.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
bi
Cowboy yana bi dawaki.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
wakilci
Luka suke wakiltar abokan nasu a kotu.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
dauka
Ta dauka wani abu daga kan kasa.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
nuna
Ya nuna duniya ga ɗansa.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
tafi
Suke tafi da sauri suke iya.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
yi dare
Mu na yi dare cikin mota.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
amfani da
Har kan yara suna amfani da kwamfutoci.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
rage
Kana adadin kudinka idan ka rage darajar dakin.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
yanka
Na yanka sashi na nama.