Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/121820740.webp
fara
Masu tafiya sun fara yamma da sauri.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/121317417.webp
shigo
Ana shigowa da kayayyaki daga kasashen duniya.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/10206394.webp
riƙa
Ba ta riƙa jin zafin ba!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/91367368.webp
tafi tura
Iyalin suna tafi tura a ranakun Lahadi.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/113136810.webp
aika
Wannan albashin za a aiko shi da wuri.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tunani
Ta kan tunani sabo kowacce rana.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/106515783.webp
bada komai
Iska ta bada komai gidajen da dama.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/80356596.webp
fadi lafiya
Mata tana fadin lafiya.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/119417660.webp
gaskata
Mutane da yawa suna gaskatawa da Ubangiji.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/3819016.webp
rabu
Ya rabu da damar gola.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/55269029.webp
rabu
Ya rabu da madobi ya raunana kanta.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/87317037.webp
wasa
Yaron yana son wasa da kansa.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.