Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/72346589.webp
k‘are
Yarinyar mu ta k‘are makaranta.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/55119061.webp
fara gudu
Mai ci gaba zai fara gudu nan take.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/79201834.webp
haɗa
Wannan kofa ya haɗa unguwar biyu.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/123947269.webp
binne
Komai an binne shi a nan da kamarori.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/38753106.webp
magana
Ba ya dace a yi magana da ƙarfi a cikin sinima ba.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/126506424.webp
tashi
Ƙungiyar tura ta tashi zuwa dutsen.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/93947253.webp
mutu
Mutane da yawa sun mutu a cikin fina-finai.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/99392849.webp
cire
Yaya za a cire launin wainan zafi?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/93150363.webp
tashi
Ya tashi yanzu.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/114415294.webp
buga
An buga ma sabon hakƙi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/85010406.webp
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/92384853.webp
dace
Hanyar ba ta dace wa masu tafiya da jakarta ba.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.