Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/70864457.webp
kawo
Mutum mai kawo ya kawo abincin.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/115291399.webp
so
Ya so da yawa!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/114888842.webp
nuna
Ta nunawa sabuwar fasaha.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/129403875.webp
kara
Karar kunnuwa ta kara kowace rana.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/85010406.webp
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/123844560.webp
kare
Helmeci zai kare ka daga hatsari.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/108286904.webp
sha
Saniyoyin suka sha ruwa daga cikin kogi.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/122859086.webp
kuskura
Na kuskura sosai a nan!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/34664790.webp
rabu
Kare madaidaici yana rabuwa da yaki.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/35862456.webp
fara
Rayuwa mai sabo ta fara da aure.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/80356596.webp
fadi lafiya
Mata tana fadin lafiya.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/112286562.webp
aiki
Ta aiki fi mai kyau da namiji.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.