Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/853759.webp
sayar
Kayan aikin ana sayarwa.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/116233676.webp
koya
Ya koya jografia.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/104476632.webp
wanke
Ban so in wanke tukunya ba.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/115153768.webp
gani
Ina ganin komai kyau ta hanyar madogarata ta sabo.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/57207671.webp
yarda
Ba zan iya canja ba, na dace in yarda.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/93792533.webp
nufi
Me ya nufi da wannan adadin da yake kan fili?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/120220195.webp
sayar
Masu ciniki suke sayarwa da mutane ƙwayoyi.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/69139027.webp
taimaka
Ƙungiyoyin rufe wuta sun taimaka da sauri.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/124046652.webp
gabata
Lafiya yana gabata kullum!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/114415294.webp
buga
An buga ma sabon hakƙi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/110233879.webp
haɗa
Ya haɗa tsarin gida.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/80060417.webp
fita
Ta fita da motarta.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.