Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/87135656.webp
duba baya
Ta duba baya ga ni kuma ta murmushi.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/125319888.webp
rufe
Ta rufe gashinta.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/58292283.webp
buƙata
Ya ke buƙata ranar.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/90309445.webp
faru
Janaza ta faru makon jiya.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/132125626.webp
ƙona
Ta kuma ƙona yarinta don ta ci.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/96531863.webp
wuce
Shin mace zata iya wuce wannan ƙofa?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/86996301.webp
tsaya
Abokai biyu suna son su tsaya tare da juna.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/80325151.webp
kammala
Sun kammala aikin mugu.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/90539620.webp
wuce
Lokaci a lokacin yana wuce da hankali.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/86710576.webp
tafi
Bakinmu na hutu sun tafi jiya.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/51120774.webp
ɗaure
A zafi, suna ɗaurawa gidan tsuntsaye.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/68841225.webp
fahimta
Ba zan iya fahimtar ka ba!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!