Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/58883525.webp
shiga
Ku shiga!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/129945570.webp
amsa
Ta amsa da tambaya.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/64922888.webp
jagora
Wannan kayan aikin yana jagorar da mu hanya.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/113393913.webp
tsaya
Takalman sun tsaya a wurin tsayawa.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/20045685.webp
maimaita wa
Hakan ya maimaita wa mu!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/35137215.webp
buga
Iyaye basu kamata su buga ‘ya‘yansu ba.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/119913596.webp
baiwa
Ubangijin yana so ya bai ɗan sa kuɗi mafi yawa.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/122394605.webp
canza
Mai gyara mota yana canza tayar mota.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/119406546.webp
samu
Ta samu kyauta mai kyau.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/75508285.webp
jira
Yara kan jira yin salo da kasa.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/67232565.webp
yarda
Jaruman kasa ba su yarda kan launi ba.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/107996282.webp
nuna
Malamin ya nuna alamar a gabatar da shi a gabansa.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.