Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/116358232.webp
faru
Abin da ba ya dadi ya faru.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/125052753.webp
dauka
Ta dauki kuɗi a siriri daga gare shi.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/95938550.webp
kai tare
Mu ka kai itacewar Kirsimeti tare da mu.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/77581051.webp
ba
Me kake bani domin kifina?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/19351700.webp
bada
Kujerun kan bada wa masu bikin likimo.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/74176286.webp
kare
Uwar ta kare ɗanta.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/80356596.webp
fadi lafiya
Mata tana fadin lafiya.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/120015763.webp
so tafi waje
Yaro ya so ya tafi waje.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/90309445.webp
faru
Janaza ta faru makon jiya.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/84330565.webp
dauki lokaci
An dauki lokaci sosai don abinci ya zo.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/111750395.webp
komo
Ba zai iya komo ba da kansa.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/104135921.webp
shiga
Yana shiga dakin hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.