Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/120978676.webp
wuta
Wutar zata wuta ƙasar ban da daji.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/130938054.webp
rufe
Yaro ya rufe kansa.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/96586059.webp
kore
Oga ya kore shi.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/87317037.webp
wasa
Yaron yana son wasa da kansa.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/75492027.webp
tashi
Jirgin sama yana tashi.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/114272921.webp
jagora
Ma‘aikatan kurma sun jagoranci kewaye ta hanyar dawaki.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/114379513.webp
rufe
Ruwan zaƙulo sun rufe ruwa.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/118549726.webp
duba
Dokin yana duba hakorin.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/64904091.webp
dauka
Muna buƙata daukar dukan tuffafawa.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ki
Ɗan‘adamu biyu sun ki juna.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/115847180.webp
taimaka
Duk wani ya taimaka a kafa tent.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/107407348.webp
tafiya
Na yi tafiya a duniya sosai.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.