Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/115267617.webp
tsorata
Sun tsorata tsiyaya daga jirgin sama.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/123179881.webp
yi
Ya yi kowace rana tare da skateboard nsa.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/106088706.webp
tashi
Ba ta iya tashi a kansa ba.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/113136810.webp
aika
Wannan albashin za a aiko shi da wuri.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/55119061.webp
fara gudu
Mai ci gaba zai fara gudu nan take.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/55269029.webp
rabu
Ya rabu da madobi ya raunana kanta.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/92054480.webp
tafi
Ina teburin da ya kasance nan ya tafi?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/97593982.webp
shirya
An shirya abinci mai dadi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/108520089.webp
ƙunshi
Kifi, wara da madara suna ƙunshi maniyyi sosai.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/106591766.webp
isa
Salati ce ta isa ni a lokacin rana.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/102677982.webp
ji
Ta ji ɗan cikin cikinta.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/34979195.webp
hadu
Ya dadi lokacin da mutane biyu su hada.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.