Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/132305688.webp
raba
A ba zama a rabu da nauyin.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/71502903.webp
shiga
Makota masu sabon salo suke shiga a sama.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/62069581.webp
aika
Ina aikaku wasiƙa.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/121870340.webp
gudu
Mai ta‘aziya yana gudu.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/93792533.webp
nufi
Me ya nufi da wannan adadin da yake kan fili?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/111750395.webp
komo
Ba zai iya komo ba da kansa.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/91603141.webp
gudu
Wasu yara su gudu daga gida.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/102327719.webp
barci
Jaririn ya yi barci.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/125884035.webp
damu
Ta damu iyayenta da kyauta.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/55128549.webp
zuba
Ya zuba kwal da cikin kwangila.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/20792199.webp
cire
An cire plug din!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/119520659.webp
ambata
Nawa nake son in ambata wannan maganar?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?