Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/112290815.webp
halicci
Ya kokari bai samu haliccin matsalar ba.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/72855015.webp
samu
Ta samu kyautar da tana da kyau.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/93169145.webp
magana
Ya yi magana ga taron.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/105238413.webp
rufe
Zaka iya rufe kuɗi akan zafin sanyi.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/90554206.webp
gaya
Ta gaya wa abokin ta labarin rikicin.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/28581084.webp
rataya
Ayitsi suna rataya daga sabon rijiya.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/64904091.webp
dauka
Muna buƙata daukar dukan tuffafawa.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/119493396.webp
gina
Sun gina wani abu tare.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/116932657.webp
samu
Ya samu penshan mai kyau lokacin tsofaffiya.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/74176286.webp
kare
Uwar ta kare ɗanta.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/92145325.webp
duba
Ta duba cikin ƙwaya.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/1502512.webp
karanta
Ban iya karanta ba tare da madubi ba.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.