Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/91696604.webp
bada
Ba‘a dace a bada rashin farin ciki.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/113144542.webp
gani
Ta gani mutum a waje.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/59552358.webp
kula
Wane ya kula da kuɗin a gida?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/113316795.webp
shiga
Akwai buƙatar ka shiga da kalmar sirri.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/44159270.webp
dawo
Malamin ya dawo da makaloli ga dalibai.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/96391881.webp
samu
Ta samu kyaututtuka.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/61162540.webp
hade
Turaren ƙarfe ya hade alarmin.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/77572541.webp
cire
Mai sana‘a ya cire tiletilu mai tsakiya.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/122638846.webp
manta magana
Tausayin ta ya manta ta da magana.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/119847349.webp
ji
Ban ji ka ba!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/100011426.webp
bai wa
Kada ka bai wa wani abin daidai ba!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/130938054.webp
rufe
Yaro ya rufe kansa.
che
Đứa trẻ tự che mình.