Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/122859086.webp
kuskura
Na kuskura sosai a nan!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/55788145.webp
rufe
Yaro ya rufe kunnensa.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/97593982.webp
shirya
An shirya abinci mai dadi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/66441956.webp
rubuta
Kana buƙata a rubuta kalmar sirri!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/128159501.webp
hada
Akwai buƙatar a hada ingrediyoyin daban-daban.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/115291399.webp
so
Ya so da yawa!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/113842119.webp
wuce
Lokacin tsari ya wuce.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/105623533.webp
kamata
Ya kamata mutum ya sha ruwa da yawa.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/40094762.webp
maida tashi
Budadden sa‘a ya maida ta tashi a 10 a.m.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/32796938.webp
aika
Ta ke son ta aiko wasiƙar yanzu.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/94312776.webp
bayar da
Ta bayar da zuciyarta.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/78973375.webp
samu takarda
Ya kamata ya samu takarda daga dokta.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.