Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/99769691.webp
wuce
Motar jirgin ya na wuce a kusa da mu.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ɗaura
Uwar ta ɗaura ƙafafun jaririnta.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/129300323.webp
taba
Ma‘aikatan gona ya taba ganyensa.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/120978676.webp
wuta
Wutar zata wuta ƙasar ban da daji.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/5135607.webp
fita
Makotinmu suka fita.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/123380041.webp
faru wa
Mei ya faru masa lokacin hatsarin aiki?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/105504873.webp
so bar
Ta so ta bar otelinta.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/81986237.webp
hada
Ta hada fari da ruwa.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/119611576.webp
buga
Jirgin ƙasa ya buga mota.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/40946954.webp
raba
Yana son ya raba tarihin.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/120801514.webp
manta
Zan manta da kai sosai!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/95190323.webp
zabe
Ake zabawa ko a yayin ko a ƙarshe na wani zabin.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.