Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/98082968.webp
saurari
Yana sauraran ita.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/91643527.webp
ƙunci
Na ƙunci kuma ba zan iya samun hanyar fita ba.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/73488967.webp
duba
An duba makiyoyin jini a wannan lab.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/28642538.webp
bar
Yau da yawa sun bar motocinsu.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/65313403.webp
fado
Ya fado akan hanya.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/99725221.webp
gaya ɗari
Wannan lokaci kuma akwai buƙatar a gaya dari a matsayin kai-tsaye.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/113248427.webp
nasara
Ya koya don ya nasara a dama.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/117284953.webp
zabi
Ta zabi wayar kwalliya mai sabo.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/80356596.webp
fadi lafiya
Mata tana fadin lafiya.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/53064913.webp
rufe
Ta rufe tirin.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/84314162.webp
raba
Ya raba hannunsa da zurfi.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/11497224.webp
amsa
Ɗalibin ya amsa tambaya.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.