Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/49585460.webp
samu
Yaya muka samu a wannan matsala?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/15353268.webp
mika
Ta mika lemon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/87994643.webp
tafi
Ƙungiyar ta tafi waje a kan titi.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/120459878.webp
da
‘Yar uwarmu ta da ranar haihuwarta yau.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/116233676.webp
koya
Ya koya jografia.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/125385560.webp
wanke
Uwa ta wanke yaranta.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/82893854.webp
aiki
Kayayyakin ƙwallonka suna aiki yanzu ba?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/91643527.webp
ƙunci
Na ƙunci kuma ba zan iya samun hanyar fita ba.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/111063120.webp
sanu da
Kwanaki masu yawa suna so su sanu da juna.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/104907640.webp
dauka
Yaron an dauko shi daga makarantar yara.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/125884035.webp
damu
Ta damu iyayenta da kyauta.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/116089884.webp
dafa
Me kake dafa yau?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?