Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/113248427.webp
nasara
Ya koya don ya nasara a dama.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/109657074.webp
fita
Wata ɓazara ta fita wata biyu.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/80060417.webp
fita
Ta fita da motarta.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/93221279.webp
wuta
Wuta take wuta a cikin wutar ƙasa.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/89025699.webp
kai
Giya yana kai nauyi.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/99455547.webp
yarda
Wasu mutane ba su son yarda da gaskiya.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/85871651.webp
tafi
Ina bukatar hutu, na bukata in tafi!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/118008920.webp
fara
Makaranta ta fara don yara.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/123953850.webp
ceto
Likitoci sun iya ceto ransa.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/103992381.webp
samu
Ya samu ƙofar shi a buɗe.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/53646818.webp
shiga
An yi sanyi a waje kuma mu ka sanya su shiga.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/9754132.webp
rika so
Ina rikin so a cikin wasan.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.