Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/55788145.webp
rufe
Yaro ya rufe kunnensa.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/96061755.webp
bada
Mai ɗan iska yana bada mu yau kawai.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/36190839.webp
faɗa
Ƙungiyar zabe suna faɗa da wuta daga sama.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/38620770.webp
saka
Ba a kamata a saka mai a kasa ba.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/93031355.webp
tsorata
Ban tsorata sake tsiyaya cikin ruwa ba.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/115224969.webp
yafe
Na yafe masa bayansa.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/91643527.webp
ƙunci
Na ƙunci kuma ba zan iya samun hanyar fita ba.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/64904091.webp
dauka
Muna buƙata daukar dukan tuffafawa.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/79046155.webp
sake fada
Za ka iya sake fadan abu daya?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/114052356.webp
wuta
Kada nama ta wuta akan mangal.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/84365550.webp
kai
Motar ta kai dukan.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/53646818.webp
shiga
An yi sanyi a waje kuma mu ka sanya su shiga.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.