Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/125052753.webp
dauka
Ta dauki kuɗi a siriri daga gare shi.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/123786066.webp
sha
Ta sha shayi.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/130938054.webp
rufe
Yaro ya rufe kansa.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/108286904.webp
sha
Saniyoyin suka sha ruwa daga cikin kogi.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/128376990.webp
yanka
Aikin ya yanka itace.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/10206394.webp
riƙa
Ba ta riƙa jin zafin ba!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/120254624.webp
jagoranci
Ya na jin dadi a jagorantar ƙungiya.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/130770778.webp
tafi
Ya son tafiya kuma ya gani ƙasashe da dama.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/74916079.webp
zo
Ya zo kacal.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/63935931.webp
juya
Ta juya naman.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/55119061.webp
fara gudu
Mai ci gaba zai fara gudu nan take.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/119235815.webp
so
Ita kadai ta so dobbinsa yadda ya kamata.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.