Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/90539620.webp
wuce
Lokaci a lokacin yana wuce da hankali.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/124740761.webp
tsaya
Matacciyar ta tsaya mota.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/57410141.webp
gano
Ɗan‘uwana yana gano duk abin da yake faruwa.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/114272921.webp
jagora
Ma‘aikatan kurma sun jagoranci kewaye ta hanyar dawaki.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/35071619.webp
wuce
Su biyu sun wuce a kusa da juna.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/68779174.webp
wakilci
Luka suke wakiltar abokan nasu a kotu.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/112290815.webp
halicci
Ya kokari bai samu haliccin matsalar ba.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/118483894.webp
jin dadi
Ta jin dadi da rayuwa.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/125052753.webp
dauka
Ta dauki kuɗi a siriri daga gare shi.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/122479015.webp
yanka
Ake yankan zanen zuwa girman da ake buƙata.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/89635850.webp
kira
Ta dauko wayar ta kira lamba.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/40094762.webp
maida tashi
Budadden sa‘a ya maida ta tashi a 10 a.m.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.