Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/119611576.webp
buga
Jirgin ƙasa ya buga mota.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/94153645.webp
kuka
Yaro na kuka a cikin bath tub.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/129235808.webp
saurari
Ya ke son ya sauraro cikin cikakken cinyar matarsa mai ciwo.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/34979195.webp
hadu
Ya dadi lokacin da mutane biyu su hada.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/84330565.webp
dauki lokaci
An dauki lokaci sosai don abinci ya zo.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/62788402.webp
tabbatar
Mu tabbatar da ra‘ayinka da farin ciki.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/68212972.webp
fita da magana
Wanda ya sani ya iya fitowa da magana a cikin darasi.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/100585293.webp
juya ƙasa
Ka kamata ka juya mota nan.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/43164608.webp
fado
Jirgin ya fado akan teku.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/108350963.webp
bada dadi
Spices suna bada dadin abincin mu.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/90821181.webp
buga
Ya buga makiyinsa a tenis.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/40094762.webp
maida tashi
Budadden sa‘a ya maida ta tashi a 10 a.m.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.