Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/124274060.webp
bar
Ta bar mini daki na pizza.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/112408678.webp
gaya maki
Mun gaya maki zuwa taron biki na sabuwar shekara.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/47802599.webp
fi so
Yara da yawa suke fi son bonboni da abinci mai kyau.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/40632289.webp
magana
Dalibai ba su kama magana lokacin darasi ba.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/108295710.webp
rubuta
Yaran suna koyon yadda ake rubuta.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/79201834.webp
haɗa
Wannan kofa ya haɗa unguwar biyu.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/72346589.webp
k‘are
Yarinyar mu ta k‘are makaranta.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/41019722.webp
kai gida
Bayan sun siye, biyun suka kai gida.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/118588204.webp
jira
Ta ke jiran mota.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/94176439.webp
yanka
Na yanka sashi na nama.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/57481685.webp
sake biyu
Dalibin ya sake shekaru biyu.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/120128475.webp
tunani
Ta kasance ta tunani akan shi koyaushe.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.