Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/85677113.webp
amfani da
Ta amfani da kayan jam‘i kowace rana.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/44518719.webp
tafi
Ba a dace a tafi a kan hanyar nan ba.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/4706191.webp
yi
Mataccen yana yi yoga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/90554206.webp
gaya
Ta gaya wa abokin ta labarin rikicin.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/61826744.webp
haɗa
Wa ya haɗa Duniya?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/119847349.webp
ji
Ban ji ka ba!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/88806077.webp
tashi
Ta tausaya, jirgin sama ya tashi ba tare da ita ba.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/102167684.webp
kwatanta
Sun kwatanta cifaransu.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/90032573.webp
sani
Yaran suna jin dadi kuma sun sani da yawa.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/4553290.webp
shiga
Jirgin ruwa yana shigowa cikin marina.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/92266224.webp
kashe
Ta kashe lantarki.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/71991676.webp
manta
Suka manta ‘yaransu a isteishonin.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.