Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/104167534.webp
da
Ina da motar kwalliya mai launi.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/41918279.webp
gudu
Ɗanmu ya ke son ya gudu daga gidan.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/115291399.webp
so
Ya so da yawa!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/80357001.webp
haifi
Ta haifi yaro mai lafiya.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/69139027.webp
taimaka
Ƙungiyoyin rufe wuta sun taimaka da sauri.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/100965244.webp
duba ƙasa
Ta duba ƙasa zuwa filin daƙi.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/73649332.webp
kira
Idan kakeso aka ji ku, dole ne ka kirawa sakonka da ƙarfi.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/99592722.webp
kafa
Mu kafa ƙungiyar mai kyau tare.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/85677113.webp
amfani da
Ta amfani da kayan jam‘i kowace rana.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/107996282.webp
nuna
Malamin ya nuna alamar a gabatar da shi a gabansa.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/42111567.webp
kuskura
Ku tuna sosai don kada ku yi kuskura!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/107852800.webp
duba
Ta duba ta hanyar mazubi.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.