Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/96571673.webp
zane
Ya na zane bango mai fari.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/55128549.webp
zuba
Ya zuba kwal da cikin kwangila.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/91930542.webp
tsaya
‘Yar sandan ta tsaya mota.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/89084239.webp
rage
Lallai ina bukatar rage kudin da nake bada wa silil.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/70055731.webp
tafi
Kaken tafiya ya tafi.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/55372178.webp
ci gaba
Kusu suna cewa hanya ta ci gaba ne sosai.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/62000072.webp
yi dare
Mu na yi dare cikin mota.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/90539620.webp
wuce
Lokaci a lokacin yana wuce da hankali.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/102114991.webp
yanka
Mawallafin yankan gashi ya yanka gashinta.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/58292283.webp
buƙata
Ya ke buƙata ranar.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/120801514.webp
manta
Zan manta da kai sosai!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/115153768.webp
gani
Ina ganin komai kyau ta hanyar madogarata ta sabo.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.