Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/93221279.webp
wuta
Wuta take wuta a cikin wutar ƙasa.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/106591766.webp
isa
Salati ce ta isa ni a lokacin rana.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/21689310.webp
kira
Malaminmu yana kira ni sosai.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/85968175.webp
haska
Mota biyu sun haska a hatsarin mota.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/80427816.webp
gyara
Malama ta gyara makalolin daliban.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/29285763.webp
kore
Akan kore matasa da yawa a wannan kamfani.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/68761504.webp
duba
Dokin yana duba hakorin ƙanen mari.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/67232565.webp
yarda
Jaruman kasa ba su yarda kan launi ba.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/114415294.webp
buga
An buga ma sabon hakƙi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/111750432.webp
ɗaure
Biyu daga cikinsu sun ɗaure akan ciki.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/113577371.webp
kawo
Kada a kawo takalma cikin gida.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/31726420.webp
juya zuwa
Suna juya zuwa juna.
quay về
Họ quay về với nhau.