Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/92145325.webp
duba
Ta duba cikin ƙwaya.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/60395424.webp
tsalle
Yaron ya tsalle da farin ciki.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/67624732.webp
tsorata
Mu ke tsorata cewa mutumin ya jikkata sosai.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/123298240.webp
hadu
Abokai sun hadu domin ci abincin da suka haɗa.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/36190839.webp
faɗa
Ƙungiyar zabe suna faɗa da wuta daga sama.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/119417660.webp
gaskata
Mutane da yawa suna gaskatawa da Ubangiji.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/8482344.webp
sumbata
Ya sumbata yaron.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/75825359.webp
bada
Ubangidan ba ya bada shi izinin amfani da kwamfyutarsa ba.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/71612101.webp
shiga
Jirgin tsaro ya shigo steshon nan yanzu.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/114231240.webp
gaya ɗari
Yana gaya dari sosai idan yana son sayar da komai.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/94312776.webp
bayar da
Ta bayar da zuciyarta.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/124274060.webp
bar
Ta bar mini daki na pizza.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.