Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/90292577.webp
wuce
Ruwan ya yi yawa; motar ba ta iya wuce ba.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/46998479.webp
magana
Suka magana akan tsarinsu.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/70864457.webp
kawo
Mutum mai kawo ya kawo abincin.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/82604141.webp
zubar
Ya fado kan gwal da aka zubar.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/96571673.webp
zane
Ya na zane bango mai fari.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/44127338.webp
bar
Ya bar aikinsa.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/87496322.webp
dauki
Ta dauki magani kowace rana.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/20225657.webp
buƙata
Ɗan uwata ya buƙata abin da yawa daga gareni.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/127620690.webp
hade
Kamfanonin suna hade da hanyoyi dayawa.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/64053926.webp
maida
Wasan daga bisani sun maida ruwan tsuntsaye.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/109542274.webp
bari shiga
Lalle aka bar malaman su shiga a hanyoyi?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/104849232.webp
haifi
Za ta haifi nan gaba.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.