Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/28581084.webp
rataya
Ayitsi suna rataya daga sabon rijiya.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/115847180.webp
taimaka
Duk wani ya taimaka a kafa tent.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/12991232.webp
godiya
Na gode maka sosai saboda haka!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/129084779.webp
shiga
Na shiga taron a cikin kalandarina.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/38620770.webp
saka
Ba a kamata a saka mai a kasa ba.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/117311654.webp
kai
Suna kai ‘ya‘yan su akan maki.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/111892658.webp
aika
Ya aika pitsa zuwa gida.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/122479015.webp
yanka
Ake yankan zanen zuwa girman da ake buƙata.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/10206394.webp
riƙa
Ba ta riƙa jin zafin ba!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/86583061.webp
biya
Ta biya ta hanyar takardar saiti.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/114888842.webp
nuna
Ta nunawa sabuwar fasaha.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/125385560.webp
wanke
Uwa ta wanke yaranta.
rửa
Người mẹ rửa con mình.