Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/33463741.webp
buɗe
Zaka iya buɗe wannan tsakiya don Allah?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/122605633.webp
bar
Makotanmu suke barin gida.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/63645950.webp
gudu
Ta gudu kowace safe akan teku.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/116358232.webp
faru
Abin da ba ya dadi ya faru.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/20225657.webp
buƙata
Ɗan uwata ya buƙata abin da yawa daga gareni.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/72855015.webp
samu
Ta samu kyautar da tana da kyau.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/93150363.webp
tashi
Ya tashi yanzu.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/95470808.webp
shiga
Ku shiga!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/92145325.webp
duba
Ta duba cikin ƙwaya.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/46385710.webp
yarda
Ana yarda da katotin kuɗi a nan.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/118214647.webp
kalle
Yana da yaya kake kallo?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/90643537.webp
rera
Yaran suna rera waka.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.