Kalmomi
Koyi kalmomi – Vietnamese

phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
bada
Kiyaye suke son su bada makiyan gida.

vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
maida
Wasan daga bisani sun maida ruwan tsuntsaye.

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
zane
Na zane hoto mai kyau maki!

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
rasa hanyar
Ya sauki ne a rasa hanyar a cikin ƙungiya.

ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
barci sosai
Suna so su yi barci sosai a dare daya kacal.

đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
tafi da mota
Zan tafi can da mota.

buông
Bạn không được buông tay ra!
bar
Ba za ka iya barin murfin!

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
gabata
Lafiya yana gabata kullum!

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
gudu
Agogo ta gudu dakika dayawa.

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
nufi
Me ya nufi da wannan adadin da yake kan fili?

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
gaya ɗari wa
Ya gaya ɗari ga duk wani.
