Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
bada
Kiyaye suke son su bada makiyan gida.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
maida
Wasan daga bisani sun maida ruwan tsuntsaye.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
zane
Na zane hoto mai kyau maki!
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
rasa hanyar
Ya sauki ne a rasa hanyar a cikin ƙungiya.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
barci sosai
Suna so su yi barci sosai a dare daya kacal.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
tafi da mota
Zan tafi can da mota.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
bar
Ba za ka iya barin murfin!
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
gabata
Lafiya yana gabata kullum!
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
gudu
Agogo ta gudu dakika dayawa.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
nufi
Me ya nufi da wannan adadin da yake kan fili?
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
gaya ɗari wa
Ya gaya ɗari ga duk wani.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
zaba
Ta zaba yauyon gashinta.