Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
shirya
An shirya abinci mai dadi!
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
ƙi
Ta ƙi aiki nta.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
maida
A lokacin azurfa, akwai buƙatar a maida abincin da ake ci.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
san
Yaron yana san da faɗar iyayensa.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
gudu
Ta gudu da sabon takalma.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
umarci
Ya umarci karensa.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
zance
Ya zance cewa itace budurwarsa.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
shirya
Ta shirya mishi murna mai yawa.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
taimaka
Ƙungiyoyin rufe wuta sun taimaka da sauri.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
rabu
Ya rabu da damar gola.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
gina
Sun gina wani abu tare.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
sayar
Masu ciniki suke sayarwa da mutane ƙwayoyi.