Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
tunani
Kowanne ka tunani yana da karfi?
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
taba
Ya taba ita da yaƙi.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
buga
Ya buga makiyinsa a tenis.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
samu
Zan iya samun intanetin da yake sauqi sosai.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
juya
Za ka iya juyawa hagu.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
tafi
Ya son tafiya kuma ya gani ƙasashe da dama.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
ki
Ɗan‘adamu biyu sun ki juna.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
fara
Rayuwa mai sabo ta fara da aure.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
bari shiga
Lalle aka bar malaman su shiga a hanyoyi?
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
rage jini
Ya rage da yawa jininsa.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
hada
Makarfan yana hada launuka.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
haifar
Mutane da yawa suke haifawa haraji.