Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
tafi da mota
Zan tafi can da mota.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
bukata
Na ji yunwa, ina bukatar ruwa!
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
goyi bayan
Mu ke goyi bayan ƙwarewar jikin jaririnmu.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
zama
Dainosorasu ba su zama yau ba.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
zane
Ya zane maganarsa.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
rabu
Ta rabu da taron masu muhimmanci.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
gaya
Ta gaya mini wani asiri.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
maida
Muryarta ta maida murya mai kyau.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
rasa hanyar
Na rasa hanyar na.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
k‘are
Yarinyar mu ta k‘are makaranta.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cire
Mai sana‘a ya cire tiletilu mai tsakiya.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
samu
Ta samu kyauta mai kyau.